Có 1 kết quả:

泥牛入海 ní niú rù hǎi ㄋㄧˊ ㄋㄧㄡˊ ㄖㄨˋ ㄏㄞˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. a clay ox enters the sea (idiom); fig. to disappear with no hope of returning

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0