Có 1 kết quả:
泥牛入海 ní niú rù hǎi ㄋㄧˊ ㄋㄧㄡˊ ㄖㄨˋ ㄏㄞˇ
ní niú rù hǎi ㄋㄧˊ ㄋㄧㄡˊ ㄖㄨˋ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. a clay ox enters the sea (idiom); fig. to disappear with no hope of returning
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
ní niú rù hǎi ㄋㄧˊ ㄋㄧㄡˊ ㄖㄨˋ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0